You are here
gaunt là gì?
gaunt (ɡɔnt )
Dịch nghĩa: hốc hác
Tính từ
Dịch nghĩa: hốc hác
Tính từ
Ví dụ:
"The gaunt figure of the old man was striking
Hình dáng gầy gò của người đàn ông già rất ấn tượng. "
Hình dáng gầy gò của người đàn ông già rất ấn tượng. "