You are here
forthright là gì?
forthright (ˈfɔrθˌraɪt )
Dịch nghĩa: thẳng
Tính từ
Dịch nghĩa: thẳng
Tính từ
Ví dụ:
"She was forthright in her feedback, providing clear and honest opinions
Cô ấy thẳng thắn trong phản hồi của mình, đưa ra những ý kiến rõ ràng và trung thực. "
Cô ấy thẳng thắn trong phản hồi của mình, đưa ra những ý kiến rõ ràng và trung thực. "