Từ "format" trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt tùy theo ngữ cảnh có thể là: định dang, cấu trúc, kích thước

1. Định dạng (danh từ hoặc động từ – dùng phổ biến nhất)
→ Dùng trong tin học, văn bản, file, ổ đĩa, v.v.
-
Danh từ (format): định dạng, cách sắp xếp hoặc bố cục của một cái gì đó
Ví dụ:-
This document has the wrong format.
→ Tài liệu này có định dạng sai.
-
-
Động từ (to format): định dạng, sắp xếp theo một kiểu nhất định
Ví dụ:-
Please format the USB drive before use.
→ Vui lòng định dạng ổ USB trước khi sử dụng.
-
2. Hình thức / Cấu trúc / Kiểu trình bày
→ Dùng khi nói về hình thức chương trình, cách tổ chức nội dung, v.v.
Ví dụ:
-
The TV show follows a game show format.
→ Chương trình truyền hình theo hình thức gameshow.
3. Kích thước / Khổ (trong in ấn, sách, giấy)
Ví dụ:
-
The book is printed in A4 format.
→ Cuốn sách được in theo khổ A4.
Tóm tắt:
|
Format (loại từ) |
Nghĩa tiếng Việt |
Ngữ cảnh sử dụng |
|---|---|---|
|
Danh từ |
Định dạng, hình thức, khổ |
Tin học, in ấn, chương trình truyền hình |
|
Động từ |
Định dạng, định hình |
Format ổ cứng, định dạng văn bản |
