Từ “focus” trong tiếng Anh có thể là danh từ hoặc động từ, mang nghĩa chính là “tập trung”. Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau:

1. Focus (động từ) = Tập trung vào điều gì đó
Diễn tả hành động dồn sự chú ý, năng lượng, hoặc tâm trí vào một việc cụ thể.
-
Ví dụ:
-
You need to focus on your studies.
→ Bạn cần tập trung vào việc học.
-
2. Focus (danh từ) = Sự tập trung / trung tâm chú ý
Chỉ mức độ tập trung, hoặc điều đang được chú ý nhất trong một hoàn cảnh.
-
Ví dụ:
-
The focus of the meeting was on budget cuts.
→ Trọng tâm của cuộc họp là việc cắt giảm ngân sách.
-
3. Focus = Độ nét (trong nhiếp ảnh, hình ảnh)
Dùng để nói đến mức độ rõ nét của hình ảnh.
-
Ví dụ:
-
The picture is out of focus.
→ Bức ảnh bị mờ, không rõ nét.
-
4. Focus (trong khoa học)
Trong vật lý hoặc toán học, “focus” còn là tiêu điểm (trong hình học, quang học...).
Tóm tắt:
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|---|
Động từ |
Tập trung |
Công việc, học tập, chú ý vào một điều gì đó |
Danh từ |
Sự tập trung, tiêu điểm |
Chủ đề chính, điểm nhấn, tâm điểm sự chú ý |
Danh từ |
Độ nét |
Nhiếp ảnh, video, hình ảnh |
Danh từ |
Tiêu điểm (vật lý, hình học) |
Quang học, toán học |