You are here

flirt là gì?

flirt (flɜrt )
Dịch nghĩa: Tán tỉnh
Danh từ

Từ “flirt” trong tiếng Anh là động từdanh từ, mang nghĩa chính là “tán tỉnh” – thường là một hành động thể hiện sự thích thú lãng mạn hoặc tình cảm với ai đó một cách nhẹ nhàng, vui đùa, nhưng không nhất thiết nghiêm túc.

Flirt
Flirt

Nghĩa của “flirt”:

1. Động từ – to flirt = tán tỉnh, ve vãn

→ Hành động nói chuyện, cử chỉ, hoặc ánh mắt thể hiện sự quyến rũ với người khác giới (hoặc cùng giới), thường mang tính đùa cợt / vui vẻ.

  • Ví dụ:

    • He always flirts with the new waitress.
      → Anh ấy lúc nào cũng tán tỉnh cô phục vụ mới.

2. Danh từ – a flirt = người hay tán tỉnh

→ Chỉ người có thói quen tán tỉnh nhiều người, đôi khi không nghiêm túc.

  • Ví dụ:

    • Don’t take him seriously — he’s just a flirt.
      → Đừng quá nghiêm túc với anh ta — anh ấy chỉ là một kẻ hay tán tỉnh thôi.

3. Flirt with something (nghĩa bóng)

→ Cân nhắc hoặc thử làm điều gì đó (nhưng không thật sự theo đuổi lâu dài).

  • Ví dụ:

    • She once flirted with the idea of becoming an actress.
      → Cô ấy từng nghĩ đến chuyện trở thành diễn viên (nhưng không theo đuổi).

Tóm tắt:

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ngữ cảnh

Động từ

Tán tỉnh, ve vãn

Giao tiếp lãng mạn, tình cảm

Danh từ

Người tán tỉnh, người hay ve vãn

Mô tả tính cách ai đó

Cụm động từ

Flirt with sth = thử làm gì đó

Nghĩa bóng, nói về ý định không lâu dài

Ví dụ:

1. Flirt = Tán tỉnh (động từ)

  • He kept flirting with her at the party.

  • Anh ta cứ tán tỉnh cô ấy suốt buổi tiệc.

2. Flirt = Người hay ve vãn (danh từ)

  • Don’t fall for him — he’s a flirt and flirts with everyone.

  • Đừng để ý đến anh ta — anh ấy là một kẻ chuyên tán tỉnh, ai cũng tán.

3. Flirt with an idea = Nghĩ đến điều gì đó (nghĩa bóng)

  • She flirted with the idea of quitting her job and moving abroad.

  • Cô ấy từng nghĩ đến việc nghỉ việc và chuyển ra nước ngoài sống.

4. Flirt = Tán tỉnh qua ánh mắt hoặc lời nói

  • He gave her a flirty smile and asked for her number.

  • Anh ấy cười một cách tán tỉnh rồi xin số điện thoại của cô ấy.

5. Flirt = Giao tiếp kiểu lãng mạn, nhưng không nghiêm túc

  • They were just flirting, nothing serious.

  • Họ chỉ đang tán tỉnh vui vẻ thôi, không có gì nghiêm túc cả.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến