You are here
flatter là gì?
flatter (ˈflæt.ər )
Dịch nghĩa: tâng bốc
Động từ
Dịch nghĩa: tâng bốc
Động từ
Ví dụ:
"He tried to flatter her with compliments
Anh ấy cố gắng nịnh hót cô ấy bằng những lời khen. "
Anh ấy cố gắng nịnh hót cô ấy bằng những lời khen. "