You are here
First Lady là gì?
First Lady (ˈfɜrst ˈleɪdi )
Dịch nghĩa: đệ nhất phu nhân
Danh từ
Dịch nghĩa: đệ nhất phu nhân
Danh từ
Ví dụ:
"The First Lady often participates in charity events
Đệ nhất phu nhân thường tham gia các sự kiện từ thiện. "
Đệ nhất phu nhân thường tham gia các sự kiện từ thiện. "