You are here
feed là gì?
feed (fiːd )
Dịch nghĩa: ăn
Động từ
Dịch nghĩa: ăn
Động từ
Ví dụ:
"It’s important to feed your body with nutritious food.
Việc cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể bằng thực phẩm bổ dưỡng là rất quan trọng. "
Việc cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể bằng thực phẩm bổ dưỡng là rất quan trọng. "