You are here
fanatical là gì?
fanatical (fəˈnætɪkəl )
Dịch nghĩa: xem fanatic
Tính từ
Dịch nghĩa: xem fanatic
Tính từ
Ví dụ:
"His fanatical devotion to the cause impressed many people.
Sự tận tâm cuồng nhiệt của anh ấy đối với lý tưởng đã gây ấn tượng với nhiều người. "
Sự tận tâm cuồng nhiệt của anh ấy đối với lý tưởng đã gây ấn tượng với nhiều người. "