You are here
faith là gì?
faith (feɪθ )
Dịch nghĩa: lòng tin
Danh từ
Dịch nghĩa: lòng tin
Danh từ
Ví dụ:
"His faith in the project never wavered
Niềm tin của anh vào dự án không bao giờ dao động. "
Niềm tin của anh vào dự án không bao giờ dao động. "