You are here
factionalism là gì?
factionalism (ˈfækʃənəlɪzəm )
Dịch nghĩa: tư tưởng bè phái
Danh từ
Dịch nghĩa: tư tưởng bè phái
Danh từ
Ví dụ:
"Factionalism can often lead to internal conflicts
Chủ nghĩa phân nhóm thường dẫn đến xung đột nội bộ. "
Chủ nghĩa phân nhóm thường dẫn đến xung đột nội bộ. "