You are here
facilitate là gì?
facilitate (fəˈsɪlɪteɪt )
Dịch nghĩa: tạo điều kiện thuận lợi
Động từ
Dịch nghĩa: tạo điều kiện thuận lợi
Động từ
Ví dụ:
"The new system will facilitate the process
Hệ thống mới sẽ giúp đơn giản hóa quy trình. "
Hệ thống mới sẽ giúp đơn giản hóa quy trình. "