Từ "exposure" trong tiếng Anh là một danh từ và có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Trong tiếng Việt, nó thường được dịch là:

Các nghĩa phổ biến của “exposure”:
1. Sự tiếp xúc, phơi bày, phơi nhiễm
Dùng khi ai đó tiếp xúc với một thứ gì đó (ánh sáng, hóa chất, bệnh tật, v.v.)
-
Prolonged exposure to sunlight can damage your skin.
→ Tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời có thể gây hại cho da. -
The patient died from exposure to the virus.
→ Bệnh nhân tử vong do phơi nhiễm với virus.
2. Sự vạch trần, tiết lộ
Khi một điều gì đó bí mật bị lộ ra.
-
The journalist's report led to the exposure of government corruption.
→ Bài báo của phóng viên đã dẫn đến việc vạch trần tham nhũng chính phủ.
3. Sự chú ý của công chúng / truyền thông
Được nhiều người biết đến, nhất là qua báo chí, truyền hình.
-
The singer gained exposure through social media.
→ Ca sĩ đó đã được biết đến rộng rãi nhờ mạng xã hội.
4. (Trong nhiếp ảnh) Độ phơi sáng
Mức ánh sáng mà phim hoặc cảm biến máy ảnh thu vào.
-
This photo is too dark – the exposure was too short.
→ Bức ảnh này quá tối – thời gian phơi sáng quá ngắn.
Tóm tắt các nghĩa chính:
Nghĩa tiếng Anh |
Dịch tiếng Việt |
Ghi chú |
---|---|---|
Exposure to sunlight |
Sự tiếp xúc với ánh nắng |
Môi trường, y tế |
Exposure to risk |
Sự tiếp xúc / gặp rủi ro |
Tài chính, bảo hiểm |
Media exposure |
Sự xuất hiện trên truyền thông |
Marketing |
Photographic exposure |
Độ phơi sáng (trong nhiếp ảnh) |
Nhiếp ảnh |
Exposure of corruption |
Sự vạch trần tham nhũng |
Báo chí, xã hội |