You are here
environmental protection là gì?
environmental protection (ɪnˈvaɪrənˌmɛntəl prəˈtɛkʃən )
Dịch nghĩa: bảo vệ môi sinh
Danh từ
Dịch nghĩa: bảo vệ môi sinh
Danh từ
Ví dụ:
"Environmental protection is essential for the well-being of future generations.
Bảo vệ môi trường là điều cần thiết cho sự phồn thịnh của các thế hệ tương lai. "
Bảo vệ môi trường là điều cần thiết cho sự phồn thịnh của các thế hệ tương lai. "