You are here
entrust là gì?
entrust (ɪnˈtrʌst )
Dịch nghĩa: giao
Động từ
Dịch nghĩa: giao
Động từ
Ví dụ:
"She decided to entrust him with the important task.
Cô ấy quyết định giao phó cho anh ấy nhiệm vụ quan trọng. "
Cô ấy quyết định giao phó cho anh ấy nhiệm vụ quan trọng. "