You are here
entreat là gì?
entreat (ɪnˈtrit )
Dịch nghĩa: khẩn nài
Động từ
Dịch nghĩa: khẩn nài
Động từ
Ví dụ:
"She entreated him to reconsider his decision.
Cô ấy nài nỉ anh ấy xem xét lại quyết định của mình. "
Cô ấy nài nỉ anh ấy xem xét lại quyết định của mình. "