You are here
entrancement là gì?
entrancement (ɪnˈtrænsmənt )
Dịch nghĩa: sự xuất thần
Danh từ
Dịch nghĩa: sự xuất thần
Danh từ
Ví dụ:
"The music had a mysterious entrancement that captivated everyone.
Âm nhạc có một sự mê hoặc bí ẩn khiến mọi người say mê. "
Âm nhạc có một sự mê hoặc bí ẩn khiến mọi người say mê. "