You are here
enthrone là gì?
enthrone (ɪnˈθroʊn )
Dịch nghĩa: tôn lên
Động từ
Dịch nghĩa: tôn lên
Động từ
Ví dụ:
"The prince was enthroned in a grand ceremony.
Hoàng tử được lên ngôi trong một buổi lễ long trọng. "
Hoàng tử được lên ngôi trong một buổi lễ long trọng. "