You are here
entangle là gì?
entangle (ɪnˈtæŋɡl )
Dịch nghĩa: bện
Động từ
Dịch nghĩa: bện
Động từ
Ví dụ:
"The fishing net became entangled in the boat's propeller.
Lưới đánh cá bị quấn vào chân vịt của thuyền. "
Lưới đánh cá bị quấn vào chân vịt của thuyền. "