You are here
enslave là gì?
enslave (ɪnˈsleɪv )
Dịch nghĩa: nô dịch hóa
Động từ
Dịch nghĩa: nô dịch hóa
Động từ
Ví dụ:
"The invaders sought to enslave the local population.
Kẻ xâm lược tìm cách biến dân địa phương thành nô lệ. "
Kẻ xâm lược tìm cách biến dân địa phương thành nô lệ. "