You are here
enlivened là gì?
enlivened (ɪnˈlaɪvənd )
Dịch nghĩa: được kích hoạt
Tính từ
Dịch nghĩa: được kích hoạt
Tính từ
Ví dụ:
"The crowd was enlivened by the lively performance.
Đám đông đã được khuấy động bởi màn trình diễn sôi động. "
Đám đông đã được khuấy động bởi màn trình diễn sôi động. "