Từ "engagement" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất:

1. Sự đính hôn
Khi hai người đồng ý kết hôn.
Ví dụ:
-
They announced their engagement last week.
→ Họ đã thông báo lễ đính hôn của mình vào tuần trước.
2. Sự tham gia, sự cam kết (trong công việc, cộng đồng, mạng xã hội, v.v.)
Đề cập đến việc một người tham gia tích cực vào một hoạt động nào đó.
Ví dụ:
-
Customer engagement is key to building brand loyalty.
→ Sự tương tác của khách hàng là yếu tố then chốt để xây dựng lòng trung thành với thương hiệu.
3. Cuộc giao tranh, trận chiến (trong quân sự)
Khi hai lực lượng xung đột trực tiếp.
Ví dụ:
-
The soldiers were injured during a military engagement.
→ Những người lính đã bị thương trong một trận giao tranh quân sự.
4. Sự sắp xếp, hẹn trước (cuộc họp, buổi biểu diễn,...)
Một cuộc hẹn hay nghĩa vụ được sắp xếp trước.
Ví dụ:
-
I have a dinner engagement this evening.
→ Tôi có một buổi hẹn ăn tối vào tối nay.
5. Sự gắn kết (trong giáo dục, học tập, tâm lý)
Mức độ một người chú ý, hứng thú, và đầu tư vào một hoạt động.
Ví dụ:
-
Student engagement is important for effective learning.
→ Sự tham gia tích cực của học sinh là điều quan trọng cho việc học hiệu quả.