You are here
enforce là gì?
enforce (ɪnˈfɔrs )
Dịch nghĩa: tăng cường
Động từ
Dịch nghĩa: tăng cường
Động từ
Ví dụ:
"The government plans to enforce the new regulations strictly.
Chính phủ dự định thực thi nghiêm ngặt các quy định mới. "
Chính phủ dự định thực thi nghiêm ngặt các quy định mới. "