You are here
enemy là gì?
enemy (ˈɛnəmi )
Dịch nghĩa: quân địch
Danh từ
Dịch nghĩa: quân địch
Danh từ
Ví dụ:
"The enemy forces were advancing towards the city.
Lực lượng kẻ thù đang tiến về phía thành phố. "
Lực lượng kẻ thù đang tiến về phía thành phố. "