You are here
endow là gì?
endow (ɪnˈdaʊ )
Dịch nghĩa: ban cho
Động từ
Dịch nghĩa: ban cho
Động từ
Ví dụ:
"The philanthropist decided to endow the university with a large donation.
Nhà từ thiện đã quyết định tặng một khoản đóng góp lớn cho trường đại học. "
Nhà từ thiện đã quyết định tặng một khoản đóng góp lớn cho trường đại học. "