You are here
endocentric là gì?
endocentric (ˌɛndoʊˈsɛntrɪk )
Dịch nghĩa: Nội tâm, khép kín
Tính từ
Dịch nghĩa: Nội tâm, khép kín
Tính từ
Ví dụ:
"The phrase is an example of an endocentric construction.
Cụm từ này là một ví dụ về cấu trúc hướng nội. "
Cụm từ này là một ví dụ về cấu trúc hướng nội. "