You are here
endgame là gì?
endgame (ˈɛndˌɡeɪm )
Dịch nghĩa: chiến lược tàn cuộc
Danh từ
Dịch nghĩa: chiến lược tàn cuộc
Danh từ
Ví dụ:
"The chess match reached its endgame with only a few pieces left.
Ván cờ đã vào giai đoạn cuối với chỉ còn vài quân cờ. "
Ván cờ đã vào giai đoạn cuối với chỉ còn vài quân cờ. "