You are here
endanger là gì?
endanger (ɪnˈdeɪndʒər )
Dịch nghĩa: gây nguy hiểm
Động từ
Dịch nghĩa: gây nguy hiểm
Động từ
Ví dụ:
"The deforestation threatens to endanger many species.
Việc phá rừng đang đe dọa đến sự an toàn của nhiều loài. "
Việc phá rừng đang đe dọa đến sự an toàn của nhiều loài. "