You are here
encrypted text là gì?
encrypted text (ɪnˈkrɪptɪd tɛkst )
Dịch nghĩa: bản văn mã hóa
Danh từ
Dịch nghĩa: bản văn mã hóa
Danh từ
Ví dụ:
"The message was sent in encrypted text to ensure privacy.
Tin nhắn được gửi dưới dạng văn bản mã hóa để đảm bảo tính riêng tư. "
Tin nhắn được gửi dưới dạng văn bản mã hóa để đảm bảo tính riêng tư. "