You are here
encrypt là gì?
encrypt (ɪnˈkrɪpt )
Dịch nghĩa: Mã hóa thông tin
Động từ
Dịch nghĩa: Mã hóa thông tin
Động từ
Ví dụ:
"The software will encrypt the data to keep it secure.
Phần mềm sẽ mã hóa dữ liệu để bảo mật. "
Phần mềm sẽ mã hóa dữ liệu để bảo mật. "