You are here
encephalogram là gì?
encephalogram (ˌɛnˈsɛfəloʊˌɡræm )
Dịch nghĩa: điện đồ não
Danh từ
Dịch nghĩa: điện đồ não
Danh từ
Ví dụ:
"The encephalogram showed normal brain activity.
Điện não đồ cho thấy hoạt động não bình thường. "
Điện não đồ cho thấy hoạt động não bình thường. "