You are here
emblem là gì?
emblem (ˈɛmbləm )
Dịch nghĩa: ấn chương
Danh từ
Dịch nghĩa: ấn chương
Danh từ
Ví dụ:
"The flag is an emblem of national pride.
Lá cờ là biểu tượng của niềm tự hào dân tộc. "
Lá cờ là biểu tượng của niềm tự hào dân tộc. "