You are here
emaciated là gì?
emaciated (ɪˈmeɪʃiˌeɪtɪd )
Dịch nghĩa: gầy mòn
Tính từ
Dịch nghĩa: gầy mòn
Tính từ
Ví dụ:
"The emaciated dog was rescued and given proper care.
Con chó gầy gò đã được cứu và chăm sóc đúng cách. "
Con chó gầy gò đã được cứu và chăm sóc đúng cách. "