You are here
eat temperate là gì?
eat temperate (iːt ˈtɛmpərɪt )
Dịch nghĩa: ăn uống điều độ
Động từ
Dịch nghĩa: ăn uống điều độ
Động từ
Ví dụ:
"Eating a temperate diet is important for maintaining good health.
Ăn uống điều độ là điều quan trọng để duy trì sức khỏe tốt. "
Ăn uống điều độ là điều quan trọng để duy trì sức khỏe tốt. "