You are here
eat at home là gì?
eat at home (iːt æt hoʊm )
Dịch nghĩa: ăn cơm nhà
Động từ
Dịch nghĩa: ăn cơm nhà
Động từ
Ví dụ:
"Eating at home is often healthier and more economical than eating out.
Ăn ở nhà thường lành mạnh hơn và tiết kiệm hơn so với ăn ngoài. "
Ăn ở nhà thường lành mạnh hơn và tiết kiệm hơn so với ăn ngoài. "