You are here
early in the morning là gì?
early in the morning (ˈɜːrli ɪn ðə ˈmɔːrnɪŋ )
Dịch nghĩa: sáng sớm
trạng từ
Dịch nghĩa: sáng sớm
trạng từ
Ví dụ:
"Waking up early in the morning allows for a more productive day ahead.
Dậy sớm vào buổi sáng cho phép có một ngày làm việc hiệu quả hơn. "
Dậy sớm vào buổi sáng cho phép có một ngày làm việc hiệu quả hơn. "