You are here
eardrum là gì?
eardrum (ˈɪərdrʌm )
Dịch nghĩa: màng nhĩ
Danh từ
Dịch nghĩa: màng nhĩ
Danh từ
Ví dụ:
"The eardrum vibrates in response to sound waves, allowing us to hear.
Màng nhĩ rung động khi có sóng âm, cho phép chúng ta nghe. "
Màng nhĩ rung động khi có sóng âm, cho phép chúng ta nghe. "