You are here
dynamic là gì?
dynamic (daɪˈnæmɪk )
Dịch nghĩa: cơ động
Tính từ
Dịch nghĩa: cơ động
Tính từ
Ví dụ:
"The dynamic nature of the market requires constant adaptation.
Tính năng động của thị trường đòi hỏi sự thích ứng liên tục. "
Tính năng động của thị trường đòi hỏi sự thích ứng liên tục. "