You are here
dump goods là gì?
dump goods (dʌmp ɡʊdz )
Dịch nghĩa: Bán phá giá, Dumping
Động từ
Dịch nghĩa: Bán phá giá, Dumping
Động từ
Ví dụ:
"The store had to dump goods that were past their expiration date.
Cửa hàng phải thanh lý hàng hóa đã quá hạn sử dụng. "
Cửa hàng phải thanh lý hàng hóa đã quá hạn sử dụng. "