You are here

doctor là gì?

doctor (dɒktə)
Dịch nghĩa: Bác sĩ

Từ "doctor" trong tiếng Việt có thể dịch là:

  • Bác sĩ → khi nói về người làm trong ngành y (người chữa bệnh).

  • Tiến sĩ → khi nói về học vị học thuật (Doctor of Philosophy = PhD).

Doctor
Doctor


1. Nghĩa “Bác sĩ”

  • Dùng để chỉ người có chuyên môn y học, khám và chữa bệnh.

  • Ví dụ:

    • My mother is a doctor.Mẹ tôi là bác sĩ.

    • You should see a doctor.Bạn nên đi khám bác sĩ.

Lưu ý:

  • Khi nói “the doctor” thì thường hiểu là bác sĩ điều trị cụ thể mà người nghe biết.

  • Không nên nói “a doctor of hospital” (sai). Đúng phải là “a doctor in a hospital”.


2. Nghĩa “Tiến sĩ”

  • Dùng để chỉ học vị cao nhất trong học thuật.

  • Ví dụ:

    • He is a doctor of physics.Anh ấy là tiến sĩ vật lý.

    • Doctor Nguyen will give a lecture today.Tiến sĩ Nguyễn sẽ giảng hôm nay.

Lưu ý:

  • Trong học thuật, “Doctor” có thể viết tắt là Dr.

    • Dr. Smith → có thể là Bác sĩ Smith hoặc Tiến sĩ Smith, tùy ngữ cảnh.


Mẹo phân biệt nhanh:

Tình huống Nghĩa của “doctor” Ví dụ
Nói về sức khỏe Bác sĩ I need to see a doctor.
Nói về học vị Tiến sĩ She’s a doctor of chemistry.
Trước tên người (Dr. + tên) Tùy ngữ cảnh (bác sĩ hoặc tiến sĩ) Dr. Brown is my teacher.
Ví dụ:
  1. I have an appointment with the doctor at 9 a.m.
    Tôi có hẹn với bác sĩ lúc 9 giờ sáng.

→ “the doctor” ở đây nói về bác sĩ khám bệnh cụ thể mà người nói đã biết.

  1. My sister wants to become a doctor in the future.
    Em gái tôi muốn trở thành bác sĩ trong tương lai.

→ “a doctor” nói chung về nghề nghiệp trong lĩnh vực y học.

  1. Dr. Lee is a famous heart surgeon.
    Bác sĩ/tiến sĩ Lee là một bác sĩ phẫu thuật tim nổi tiếng.

→ “Dr.” có thể hiểu là Bác sĩ (vì nghề phẫu thuật) — ngữ cảnh giúp xác định nghĩa đúng.

  1. He earned his doctorate in physics last year, so now he’s a doctor.
    Anh ấy nhận bằng tiến sĩ vật lý năm ngoái, vì thế giờ anh ấy là tiến sĩ.

→ “doctor” ở đây nghĩa là học vị học thuật (PhD), không phải bác sĩ chữa bệnh.

  1. You should listen to what the doctor says.
    Bạn nên nghe lời bác sĩ dặn.

→ Cách nói phổ biến khi khuyên người khác làm theo chỉ định y khoa.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến