Divisible surplus là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt liên quan đến bảo hiểm nhân thọ và các tổ chức tài chính tương tự. Nó có nghĩa là phần thặng dư có thể chia cho các bên liên quan, chẳng hạn như chủ hợp đồng bảo hiểm hoặc cổ đông.
Ý nghĩa cụ thể của Divisible Surplus:
-
Trong bảo hiểm nhân thọ:
- Divisible surplus là phần lợi nhuận dư ra sau khi công ty bảo hiểm đã trích lập đầy đủ các khoản dự phòng, thanh toán chi phí, và đáp ứng các yêu cầu pháp lý khác.
- Phần này có thể được chia lại cho các chủ hợp đồng bảo hiểm tham gia (participating policyholders) dưới dạng cổ tức bảo hiểm (policy dividends).
-
Cách tính toán:
- Thặng dư (Surplus): Là phần tài sản vượt quá so với nghĩa vụ tài chính và dự phòng bảo hiểm.
- Divisible surplus: Là phần trong tổng thặng dư được xác định là có thể phân phối sau khi trích lập các khoản cần thiết.
-
Phân phối:
- Phân phối lại cho các chủ hợp đồng bảo hiểm (trong trường hợp bảo hiểm tham gia lợi nhuận).
- Giữ lại một phần để tái đầu tư hoặc dự phòng cho tương lai.