You are here
divide up là gì?
divide up (dɪˈvaɪd ʌp )
Dịch nghĩa: chia ra thành từng phần
Động từ
Dịch nghĩa: chia ra thành từng phần
Động từ
Ví dụ:
"They decided to divide up the tasks to finish the project more efficiently.
Họ quyết định phân chia công việc để hoàn thành dự án một cách hiệu quả hơn. "
Họ quyết định phân chia công việc để hoàn thành dự án một cách hiệu quả hơn. "