You are here
divan là gì?
divan (dɪˈvæn )
Dịch nghĩa: đi văng
Danh từ
Dịch nghĩa: đi văng
Danh từ
Ví dụ:
"The divan in the living room is perfect for lounging and reading.
Chiếc ghế divan trong phòng khách rất thích hợp cho việc thư giãn và đọc sách. "
Chiếc ghế divan trong phòng khách rất thích hợp cho việc thư giãn và đọc sách. "