You are here
ditch là gì?
ditch (dɪtʃ )
Dịch nghĩa: bỏ cái gì
Động từ
Dịch nghĩa: bỏ cái gì
Động từ
Ví dụ:
"He decided to ditch his old car and buy a new one.
Anh quyết định bỏ chiếc xe cũ và mua một chiếc mới. "
Anh quyết định bỏ chiếc xe cũ và mua một chiếc mới. "