You are here
disturbing là gì?
disturbing (dɪsˈtɜrbɪŋ )
Dịch nghĩa: nhiễu loạn
Tính từ
Dịch nghĩa: nhiễu loạn
Tính từ
Ví dụ:
"The disturbing images from the documentary left a lasting impression on the audience.
Những hình ảnh gây rối từ bộ phim tài liệu đã để lại ấn tượng sâu sắc cho khán giả. "
Những hình ảnh gây rối từ bộ phim tài liệu đã để lại ấn tượng sâu sắc cho khán giả. "