You are here
disturbed là gì?
disturbed (dɪsˈtɜrbd )
Dịch nghĩa: bận tâm
Tính từ
Dịch nghĩa: bận tâm
Tính từ
Ví dụ:
"She felt disturbed by the news of the accident.
Cô cảm thấy bị xáo trộn bởi tin tức về vụ tai nạn. "
Cô cảm thấy bị xáo trộn bởi tin tức về vụ tai nạn. "