You are here
distributed là gì?
distributed (dɪsˈtrɪbjuːtɪd )
Dịch nghĩa: phân bổ
Tính từ
Dịch nghĩa: phân bổ
Tính từ
Ví dụ:
"The leaflets were distributed throughout the neighborhood.
Các tờ rơi đã được phân phát khắp khu phố. "
Các tờ rơi đã được phân phát khắp khu phố. "