You are here
distribute là gì?
distribute (dɪsˈtrɪbjuːt )
Dịch nghĩa: ban phát
Động từ
Dịch nghĩa: ban phát
Động từ
Ví dụ:
"The company will distribute bonuses to all employees this year.
Công ty sẽ phân phối tiền thưởng cho tất cả nhân viên năm nay. "
Công ty sẽ phân phối tiền thưởng cho tất cả nhân viên năm nay. "