You are here
distress là gì?
distress (dɪsˈtrɛs )
Dịch nghĩa: nỗi đau buồn
Danh từ
Dịch nghĩa: nỗi đau buồn
Danh từ
Ví dụ:
"The news of the accident caused great distress to the family.
Tin tức về vụ tai nạn gây ra sự đau buồn lớn cho gia đình. "
Tin tức về vụ tai nạn gây ra sự đau buồn lớn cho gia đình. "