You are here
distorted là gì?
distorted (dɪsˈtɔrtɪd )
Dịch nghĩa: bị bóp méo
Tính từ
Dịch nghĩa: bị bóp méo
Tính từ
Ví dụ:
"The distorted audio made it difficult to understand the message.
Âm thanh bị biến dạng khiến khó hiểu thông điệp. "
Âm thanh bị biến dạng khiến khó hiểu thông điệp. "